Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Hiếu rõ cấu trúc Deny - Phân biệt Deny và Refuse trong một nốt nhạc
Nội dung

Hiếu rõ cấu trúc Deny - Phân biệt Deny và Refuse trong một nốt nhạc

Post Thumbnail

Deny + gì? Deny to V hay Ving? Là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên người học cần nắm được một số lưu ý cơ bản để dùng một cách chính xáckhi sử dụng cấu trúc này.

Hiểu rõ cấu trúc Deny trong tiếng Anh

Hiểu rõ cấu trúc Deny trong tiếng Anh

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp các bạn hiểu rõ ý nghĩa, công thức, cách sử dụng cấu trúc Deny, đồng thời phân biệt 2 động từ Deny và Refuse. Cùng tìm hiểu ngay nào.

1. Deny nghĩa là gì?

Deny là một động từ trong tiếng Anh có cách dịch nghĩa khá đa dạng mà người đọc có thể linh hoạt dịch nghĩa dựa theo trường hợp và ngữ cảnh câu văn. Cụ thể, Deny có những cách dịch nghĩa như sau:

Phủ nhận, chối, không nhận

Ví dụ:

  • She denied ever having an affair. (Cô ta phủ nhận chuyện từng ngoại tình.)

Từ chối, khước từ

Ví dụ:

  • He denied my invitation with a silly excuse. (Anh ấy từ chối lời mời của tôi với một lý do ngớ ngẩn.)

2. Deny + gì? Các cấu trúc Deny trong tiếng Anh

Sau khi nắm được ý nghĩa của Deny, tiếp theo đây, chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm hiểu rõ hơn về những công thức và cách sử dụng của từng cấu trúc Deny trong tiếng Anh.

Dưới đây là 3 cấu trúc Deny thường dùng mà bạn cần ghi nhớ.

Các cấu trúc với Deny trong tiếng Anh

Các cấu trúc với Deny trong tiếng Anh

2.1. Deny + N (something)

Cấu trúc Deny + something diễn tả ai đó phủ nhận một điều gì.

Ví dụ:

  • Daniel denies the accusations made by everyone in the company. (Daniel phủ nhận lời buộc tội của tất cả mọi người trong công ty.)

  • She denied all my efforts. (Cô ta đã phủ nhận mọi sự nỗ lực của tôi.)

2.2. Deny + Ving

Ngoài việc đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ, ở cấu trúc Deny này, theo sau Deny sẽ là một danh động từ hoặc cụm danh động từ. Cấu trúc Deny + Ving cũng mang nghĩa là phủ nhận một việc gì đó đã làm.

Ví dụ:

  • Not only did Sam not admit fault, she also denied having caused the accident. (Sam không những không nhận lỗi, cô ta còn phủ nhận việc đã gây ra tai nạn.)

  • Lawyers instigated him to deny drinking before driving. (Luật sư đã xúi giục anh ta phủ nhận việc uống rượu trước khi lái xe.)

2.3. Deny + that …

Ngoài 2 cấu trúc trên, Deny cũng thường đi cùng với một mệnh đề đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ với ý nghĩa tương tự là từ chối, phủ nhận điều gì đó.

Ví dụ:

  • My ex-boyfriend denied that we were together for 4 years. (Bạn trai cũ của tôi đã phủ nhận việc chúng tôi từng bên nhau 4 năm.)

  • Lisa always denied that her mother abandoned her. (Lisa luôn phủ nhận rằng mẹ cô ấy đã bỏ rơi cô.)

3. Lưu ý về cấu trúc Deny trong câu gián tiếp

Trong tiếng Anh, cấu trúc Deny được sử dụng khá phổ biến trong các câu gián tiếp. Tuy nhiên, khác với những động từ tường thuật thông thường như say, tell,... cấu trúc Deny sử dụng trong câu gián tiếp phải được lưu ý điều sau:

Deny là động từ mang nghĩa phủ nhận, vậy nên khi được sử dụng là động từ trong câu gián tiếp, nó đã đưa câu trở về dạng phủ định.

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với động từ tường thuật là Deny, bạn cần đưa câu trong ngoặc kép từ dạng phủ định trở thành khẳng định để tránh việc câu văn bị phủ định hai lần làm biến đổi sai ý nghĩa câu.

Ví dụ:

“I'm not Maria's friend.” - She said. (“Tôi không phải là bạn của Maria” - Cô ấy nói.)

=> She denies that she is Maria's friend. (Cô ấy phủ nhận rằng mình là bạn của Maria.)

Quan sát ví dụ trên, ta thấy rằng, từ một câu phủ định ở dạng trực tiếp, chúng ta có thể đưa về dạng câu gián tiếp với động từ tường thuật deny và lược bỏ phủ định của câu.

4. Phân biệt Deny và Refuse

Refuse là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là từ chối, khước từ một lời đề nghị của ai đó. Hàm nghĩa của Refuse cũng mang sắc thái phủ định, đây là một điểm chung với Deny.

Phân biệt cách dùng Deny và Refuse

Phân biệt cách dùng Deny và Refuse

Tuy nhiên, trong công thức và cách sử dụng vẫn có những điểm khác nhau. Dưới đây là các công thức của cấu trúc refuse.

Refuse + something

Tương tự như cấu trúc Deny + something, Refuse cũng được theo sau bởi một danh từ. Tuy nhiên, cấu trúc Refuse + something không mang nghĩa là phủ nhận điều gì mà là từ chối một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Kennedy refused my invitation to have dinner with me. (Kennedy đã từ chối lời mời ăn tối với tôi.)

  • Although I prioritized their interests, they still refused the offer of cooperation. (Mặc dù tôi ưu tiên quyền lợi của họ nhưng họ vẫn từ chối lời đề nghị hợp tác.)

Refuse + to V

Khác với cấu trúc Deny, động từ theo sau Refuse sẽ có dạng nguyên mẫu có to và mang nghĩa là từ chối một điều gì đó.

Ví dụ:

  • They refuse to go camping with us this weekend. (Họ từ chối đi cắm trại với chúng ta vào cuối tuần này.)

  • Since he refuses to follow the rules, he may have to pay a fine. (Vì anh ta từ chối tuân thủ luật lệ nên có thể sẽ phải nộp phạt.)

5. Bài tập ứng dụng cấu trúc với deny

Bài 1: Điền đúng dạng của động từ vào chỗ trống

  1. Don't forget that he refused ……. you. (trust)

  2. No matter how much convincing evidence they presented, he denied …….. the baby. (beat)

  3. Who instigated me to deny ……… the floor? (dirty)

  4. Why would you refuse …… out to dinner with a colleague? (go)

  5. Because my mother was too busy, she refused ….. shopping with me. (go)

  6. I don't know why he denied ……. the house for me. (clean)

  7. Don't deny ……... We have all the evidence to prove it. (cheat)

Bài 2: Viết lại những câu sau trở về dạng câu gián tiếp

  1. “I have no relationship with him.” - Daisy said

  2. “I have never met a baby that looks like the picture.” - Jack said

  3. My mom said: “I didn't see your shoes in the closet.”

  4. Henry said: “I didn't go to Andy's house that day.”

  5. The child said, "I didn't get your shirt dirty."

Đáp án:

Bài 1:

  1. to trust

  2. beating

  3. dirtying

  4. to go

  5. to go

  6. cleaning

  7. cleaning

Bài 2:

  1. Daisy denied that she was in a relationship with him.

  2. Jack denied that he had ever met the child in the picture.

  3. My mom denied that she had seen my shoes in the closet.

  4. Henry denied that he went to Andy's house that day.

  5. The child denied that he had gotten my shirt dirty.

Như vậy, trên đây là tất tần tật kiến thức về cấu trúc Deny trong tiếng Anh mà LangGo muốn chia sẻ cho các bạn. Hy vọng những kiến thức được tổng hợp trong bài viết này đã giúp ích cho quá trình luyện thi của các bạn.

Đừng quên theo dõi IELTS LangGo để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp IELTS thú vị, bổ ích nữa nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ